体力
たいりょく「THỂ LỰC」
Sức lực
体力
を
蓄
えておきなさい。
Tiết kiệm sức lực của bạn.
☆ Danh từ
Thể lực
実際過去
に、
体力
そして
精神力
を
高
める
方法
として、
侍
によって
実践
されました。
Thực tế trong quá khứ, phương pháp nâng cao sức mạnh tinh thần và thể lực được thực hiện nhờ các võ sĩ .
(
人
)が〜をやってのける
体力
があることに
感嘆
する
Mọi người luôn ca ngợi những ai có thể lực để làm ~.
Thể nghiệm.

Từ trái nghĩa của 体力
体力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体力
流体力 りゅーたいりょく
lực chất lỏng
体力勝負 たいりょくしょうぶ
thử thách sức chịu đựng, thử thách thể lực
気体力学 きたいりきがく
động lực học chất khí
天体力学 てんたいりきがく
những thợ máy thiên cầu
生体力学 せいたいりきがく
sự nghiên cứu về thể lực
流体力学 りゅうたいりきがく
cơ học chất lưu (gồm chất nước và không khí)
剛体力学 ごうたいりきがく
rigid body dynamics
計算流体力学 けーさんりゅーたいりきがく
học chất lưu tính toán