Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 何羨録
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
欣羨 きんせん
cực kì ghen tị
羨望 せんぼう
sự ghen tỵ, sự đố kỵ
羨む うらやむ
đố
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ペニス羨望 ペニスせんぼう
sự đố kị dương vật
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).