Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 何羨録
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
欣羨 きんせん
cực kì ghen tị
羨望 せんぼう
sự ghen tỵ, sự đố kỵ
羨む うらやむ
đố
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ペニス羨望 ペニスせんぼう
sự đố kị dương vật
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.