Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヶ月 かげつ
- những tháng
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花嫁 はなよめ
cô dâu
二ヶ月 にかげつ
2 tháng
数ヶ月 すうかげつ
vài tháng
一ヶ月 いっかげつ
một tháng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
余命 よめい
ngày tháng còn lại của cuộc đời