Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 余命10年
余命 よめい
ngày tháng còn lại của cuộc đời
年余 ねんよ
Hơn một năm
余年 よねん
năm còn lại của một người
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
平均余命 へいきんよめい
số năm có thể sống trung bình
10ギガビットイーサネット 10ギガビットイーサネット
ethernet 10 gigabit
ケラチン10 ケラチン10
keratin 10