余裕をかます
よゆうをかます
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Bình tĩnh giả vờ

Bảng chia động từ của 余裕をかます
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 余裕をかます/よゆうをかますす |
Quá khứ (た) | 余裕をかました |
Phủ định (未然) | 余裕をかまさない |
Lịch sự (丁寧) | 余裕をかまします |
te (て) | 余裕をかまして |
Khả năng (可能) | 余裕をかませる |
Thụ động (受身) | 余裕をかまされる |
Sai khiến (使役) | 余裕をかまさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 余裕をかます |
Điều kiện (条件) | 余裕をかませば |
Mệnh lệnh (命令) | 余裕をかませ |
Ý chí (意向) | 余裕をかまそう |
Cấm chỉ(禁止) | 余裕をかますな |
余裕をかます được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余裕をかます
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
余裕を与える よゆうをあたえる
trao cơ hội, tặng cho (ai đó) một khoảng không
余裕綽綽 よゆうしゃくしゃく
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
余裕綽々 よゆうしゃくしゃく
bình tĩnh, tự tin
余裕綽綽たる よゆうしゃくしゃくたる
bình tĩnh, điềm tĩnh
余す あます
để dành; tiết kiệm; còn dư
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật