作り付ける
つくりつける
☆ Động từ nhóm 2
Xây dựng

Bảng chia động từ của 作り付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 作り付ける/つくりつけるる |
Quá khứ (た) | 作り付けた |
Phủ định (未然) | 作り付けない |
Lịch sự (丁寧) | 作り付けます |
te (て) | 作り付けて |
Khả năng (可能) | 作り付けられる |
Thụ động (受身) | 作り付けられる |
Sai khiến (使役) | 作り付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 作り付けられる |
Điều kiện (条件) | 作り付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 作り付けいろ |
Ý chí (意向) | 作り付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 作り付けるな |