Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 作州絣
絣 かすり
kiểu vết đốm (nhuộm)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
矢絣 やがすり
lấy làm mẫu giống với cái đó (của) những lông chim mũi tên
紺絣 こんがすり
vải (len) xanh thẫm với màu trắng làm bắn tóe những mẫu
白絣 しろがすり
vải dệt có hoa văn Kasuri bằng màu chàm hoặc đen in trên nền trắng
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.