Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作業日報 さくぎょうにっぽう
bảng ghi công vịêc hàng ngày.
作業 さぎょう
công việc
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
残作業 ざんさぎょう
công việc còn lại
作業着 さぎょうぎ
quần áo làm việc, mệt mỏi