Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作業日報 さくぎょうにっぽう
bảng ghi công vịêc hàng ngày.
作業 さぎょう
công việc
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作業節 さぎょうふし
quần yếm.
残作業 ざんさぎょう
công việc còn lại
グループ作業 グループさぎょう
làm việc nhóm
作業機 さぎょうき
Máy làm việc