作用点
さようてん「TÁC DỤNG ĐIỂM」
☆ Danh từ
Chỉ (của) hoạt động (e.g. (của) một đòn bẩy)

Từ trái nghĩa của 作用点
作用点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作用点
作用 さよう
tác dụng; sự tác dụng.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
飲作用 いんさよー
(sự) thẩm bào