使い立て
つかいだて「SỬ LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gây ra bạn lo lắng

Bảng chia động từ của 使い立て
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 使い立てする/つかいだてする |
Quá khứ (た) | 使い立てした |
Phủ định (未然) | 使い立てしない |
Lịch sự (丁寧) | 使い立てします |
te (て) | 使い立てして |
Khả năng (可能) | 使い立てできる |
Thụ động (受身) | 使い立てされる |
Sai khiến (使役) | 使い立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 使い立てすられる |
Điều kiện (条件) | 使い立てすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 使い立てしろ |
Ý chí (意向) | 使い立てしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 使い立てするな |
使い立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使い立て
立てかける 立てかける
dựa vào
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
使い捨て つかいすて つかいずて
sử dụng một lần rồi vứt
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
使い つかい
cách sử dụng; việc sử dụng; người sử dụng ; sử dụng
使い捨てパスワード つかいすてパスワード
mật khẩu có nội dung thay đổi mỗi khi nó được sử dụng
使い捨てる つかいすてる
dùng một lần rồi vứt
使い捨てスリッパ つかいすてスリッパ
dép dùng một lần