Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
句句 くく
mỗi mệnh đề
句 く
câu; ngữ; từ vựng
例 ためし れい
thí dụ
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
句々 くく く々
古句 こく
đoạn thơ cổ; thơ haiku cổ
成句 せいく
thành ngữ.
連句 れんく
cặp câu (hai câu thở dài bằng nhau, các vận điệu với nhau trong bài thơ)