依報
えほう「Y BÁO」
☆ Danh từ
Quả báo, nghiệp

依報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 依報
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
依 い
tùy thuộc vào
情報提供依頼書 じょーほーてーきょーいらいしょ
request for information
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.