保ち続ける
たもちつづける
☆ Động từ nhóm 2
duy trì, tiếp tục

Bảng chia động từ của 保ち続ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 保ち続ける/たもちつづけるる |
Quá khứ (た) | 保ち続けた |
Phủ định (未然) | 保ち続けない |
Lịch sự (丁寧) | 保ち続けます |
te (て) | 保ち続けて |
Khả năng (可能) | 保ち続けられる |
Thụ động (受身) | 保ち続けられる |
Sai khiến (使役) | 保ち続けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 保ち続けられる |
Điều kiện (条件) | 保ち続ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 保ち続けいろ |
Ý chí (意向) | 保ち続けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 保ち続けるな |