打ち続ける
うちつづける
☆ Động từ nhóm 2
Đánh dồn dập, liên tục, nhiều lần

Bảng chia động từ của 打ち続ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち続ける/うちつづけるる |
Quá khứ (た) | 打ち続けた |
Phủ định (未然) | 打ち続けない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち続けます |
te (て) | 打ち続けて |
Khả năng (可能) | 打ち続けられる |
Thụ động (受身) | 打ち続けられる |
Sai khiến (使役) | 打ち続けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち続けられる |
Điều kiện (条件) | 打ち続ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち続けいろ |
Ý chí (意向) | 打ち続けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち続けるな |
打ち続ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち続ける
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち続く うちつづく
sự liên tiếp không ngừng
立ち続ける たちつづける
tiếp tục đứng
保ち続ける たもちつづける
 duy trì, tiếp tục
持ち続ける もちつづける
để vẫn còn bên trong
打ちまける ぶちまける うちまける
thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội
打ち解ける うちとける
nói chuyện cởi mở, thân quen,mở lòng
打ち明ける うちあける
bật mí, hé lộ (bí mật), tâm sự, bày tỏ