打ち続ける
うちつづける
☆ Động từ nhóm 2
Đánh dồn dập, liên tục, nhiều lần

Bảng chia động từ của 打ち続ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち続ける/うちつづけるる |
Quá khứ (た) | 打ち続けた |
Phủ định (未然) | 打ち続けない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち続けます |
te (て) | 打ち続けて |
Khả năng (可能) | 打ち続けられる |
Thụ động (受身) | 打ち続けられる |
Sai khiến (使役) | 打ち続けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち続けられる |
Điều kiện (条件) | 打ち続ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち続けいろ |
Ý chí (意向) | 打ち続けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち続けるな |