Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保倉川
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
保税倉庫 ほぜいそうこ
gắn chặt kho hàng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
倉庫保管料 そうこほかんりょう
phí lưu kho.
倉庫間保険 そうこかんほけん
bảo hiểm từ kho này đến kho khác.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.