Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保命酒
酒保 しゅほ
Cửa hàng bán nhu yếu phẩm trong quân đội
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
生命保険 せいめいほけん
bảo hiểm nhân thọ; bảo hiểm tính mạng
命を保つ いのちをたもつ
để giữ gìn cuộc sống
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).