Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保型形式
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
型式 かたしき けいしき
thức.
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
ワークステーション型式 ワークステーションけいしき
kiểu trạm làm việc
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.