Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保存修復学
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
修復 しゅうふく しゅふく
sửa chữa; phục hồi
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
ミスマッチ修復 ミスマッチしゅーふく
sửa lỗi ghép cặp adn
修復インストール しゅーふくインストール
cài đặt phục hồi
DNA修復 ディーエヌエーしゅうふく
sự sữa chữa DNA
DNA修復 DNAしゅーふく
sửa chữa dna
復学 ふくがく
sự trở lại trường học