Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峡 かい
gorge, ravine
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
津津 しんしん
như brimful
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
峡部 きょうぶ きべ
eo đất
峡谷 きょうこく
hẻm núi; vực sâu; thung lũng hẹp; khe sâu
地峡 ちきょう
eo đất, eo