Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峠 とうげ
đèo, cao trào
保健福祉 ほけんふくし
sức khỏe và phúc lợi
峠道 とうげみち
đường đèo.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).