Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保科正経
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正経 せいきょう せいけい
luật lệ (của) kinh thánh
正保 しょうほ しょうほう
thời Shouhou (1644.12.16-1648.2.15)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
神経科 しんけいか
khoa thần kinh, thần kinh học
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.