保護政策
ほごせいさく「BẢO HỘ CHÁNH SÁCH」
☆ Danh từ
Chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước

保護政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保護政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
政治保護 せいじほご
sự bảo vệ chính trị
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
政策 せいさく
chánh sách
保健医療政策 ほけんいりょーせーさく
chính sách chăm sóc sức khỏe
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.