Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
保護者 ほごしゃ
người bảo hộ; người bảo trợ
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
保護者会 ほごしゃかい
họp phụ huynh
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
称号 しょうごう
danh hiệu; tên gọi
消費者保護 しょうひしゃほご
sự bảo vệ người tiêu dùng, sự bảo vệ khách hàng
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ