保護者会
ほごしゃかい「BẢO HỘ GIẢ HỘI」
☆ Danh từ
Họp phụ huynh

保護者会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保護者会
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
保護者 ほごしゃ
người bảo hộ; người bảo trợ
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
消費者保護 しょうひしゃほご
sự bảo vệ người tiêu dùng, sự bảo vệ khách hàng
保護委員会 ほごいいんかい
ủy ban bảo vệ
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ
環境保護論者 かんきょうほごろんしゃ
người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học