保護預かり
ほごあずかり
☆ Danh từ
Nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt

保護預かり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保護預かり
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
預金保護 よきんほご
bảo đảm tiền đặt ngân hàng
保護預り制度 ほごあずかりせいど
hệ thống giám hộ bảo vệ
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ
預かり あずかり
giữ gìn, trông nom đồ đạc hay ai đó; tài liệu lưu các chứng cứ; trường hợp không phân thắng bại trong Sumo; người quản lý đền thờ hay trang viện; người được ủy nhiệm
預金保険 よきんほけん
bảo hiểm tiền gửi