保障給付
ほしょうきゅうふ「BẢO CHƯỚNG CẤP PHÓ」
Bảo hiểm chi trả ( tiền)
保障給付 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保障給付
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
保障 ほしょう
đảm bảo
給付 きゅうふ
sự cấp; cấp; sự giao; giao; tiền trợ cấp
付保 ふほ
bảo hiểm
給与と付加給付 きゅーよとふかきゅーふ
tiền lương và các phúc lợi khác đi kèm
給付金 きゅうふきん
tiền phụ cấp.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương