保障契約
ほしょうけいやく「BẢO CHƯỚNG KHẾ ƯỚC」
Hợp đồng bảo lãnh
Hợp đồng bồi thường.

保障契約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保障契約
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
保険契約 ほけんけいやく
hợp đồng bảo hiểm.
保守契約 ほしゅけいやく
hợp đồng bảo dưỡng
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).