Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保蔵 ほぞう
bảo quản
高徳 こうとく
sự đức độ, đạo đức cao; người đức độ
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
混蔵保管 こんぞーほかん
lưu trữ chung
冷蔵保存 れいぞうほぞん
kho đông lạnh
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao