Kết quả tra cứu 信を問う
Các từ liên quan tới 信を問う
信を問う
しんをとう
「TÍN VẤN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u (đặc biệt)
◆ Tạo dựng sự tin cậy, tín nhiệm

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 信を問う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 信を問う/しんをとうう |
Quá khứ (た) | 信を問うた |
Phủ định (未然) | 信を問わない |
Lịch sự (丁寧) | 信を問います |
te (て) | 信を問うて |
Khả năng (可能) | 信を問える |
Thụ động (受身) | 信を問われる |
Sai khiến (使役) | 信を問わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 信を問う |
Điều kiện (条件) | 信を問えば |
Mệnh lệnh (命令) | 信を問え |
Ý chí (意向) | 信を問おう |
Cấm chỉ(禁止) | 信を問うな |