算を置く
さんをおく「TOÁN TRÍ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Xếp các que tính và xem bói
Tính toán bằng que tính

Bảng chia động từ của 算を置く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 算を置く/さんをおくく |
Quá khứ (た) | 算を置いた |
Phủ định (未然) | 算を置かない |
Lịch sự (丁寧) | 算を置きます |
te (て) | 算を置いて |
Khả năng (可能) | 算を置ける |
Thụ động (受身) | 算を置かれる |
Sai khiến (使役) | 算を置かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 算を置く |
Điều kiện (条件) | 算を置けば |
Mệnh lệnh (命令) | 算を置け |
Ý chí (意向) | 算を置こう |
Cấm chỉ(禁止) | 算を置くな |
算を置く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 算を置く
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
算術演算装置 さんじゅつえんざんそうち
bộ số học-logic
ペンを置く ぺんをおく
hạ bút.
間を置く まをおく あいだをおく
khựng lại, chững lại
信を置く しんをおく
đặt niềm tin vào