信伏
しんぷく「TÍN PHỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bị thuyết phục

Bảng chia động từ của 信伏
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 信伏する/しんぷくする |
Quá khứ (た) | 信伏した |
Phủ định (未然) | 信伏しない |
Lịch sự (丁寧) | 信伏します |
te (て) | 信伏して |
Khả năng (可能) | 信伏できる |
Thụ động (受身) | 信伏される |
Sai khiến (使役) | 信伏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 信伏すられる |
Điều kiện (条件) | 信伏すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 信伏しろ |
Ý chí (意向) | 信伏しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 信伏するな |
信伏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信伏
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
伏 ふく
cúi, nghiêng
伏水 ふくすい
nước đi là ngầm (để nẩy sinh như một spring...)
伏縫 ふくぬい
e hèm