信玄袋
しんげんぶくろ「TÍN HUYỀN ĐẠI」
☆ Danh từ
Túi vải phồng lên

信玄袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信玄袋
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
玄能 げんのう
cái búa