信用が増す
しんようがます
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Tin cậy hơn

Bảng chia động từ của 信用が増す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 信用が増す/しんようがますす |
Quá khứ (た) | 信用が増した |
Phủ định (未然) | 信用が増さない |
Lịch sự (丁寧) | 信用が増します |
te (て) | 信用が増して |
Khả năng (可能) | 信用が増せる |
Thụ động (受身) | 信用が増される |
Sai khiến (使役) | 信用が増させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 信用が増す |
Điều kiện (条件) | 信用が増せば |
Mệnh lệnh (命令) | 信用が増せ |
Ý chí (意向) | 信用が増そう |
Cấm chỉ(禁止) | 信用が増すな |
信用が増す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信用が増す
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
信用する しんよう しんようする
trông nhờ.
信用 しんよう
đức tin
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra