信用政策
しんようせいさく「TÍN DỤNG CHÁNH SÁCH」
Chính sách tín dụng.

信用政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信用政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政策 せいさく
chánh sách
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
政策学 せいさくがく
sự nghiên cứu chính sách
インフレ政策 インフレせいさく
chính sách lạm phát
リフレ政策 リフレせーさく
chính sách tăng phát
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS