委託会社
いたくかいしゃ「ỦY THÁC HỘI XÃ」
Công ty ủy thác
委託会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 委託会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
信託会社 しんたくがいしゃ
công ty ủy thác.
受託会社 じゅたくがいしゃ じゅたくかいしゃ
công ty được ủy thác