Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
既得単位 きとくたんい
tín chỉ tích lũy (tín chỉ đại học)
修得 しゅうとく
học; sự thu nhận
単位取得退学 たんいしゅとくたいがく
việc bỏ học sau khi đã hoàn thành đủ tín chỉ (ở bậc tiến sĩ)
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
アクセス単位 アクセスたんい
đơn vị truy cập
サービスデータ単位 サービスデータたんい
đơn vị dữ liệu dịch vụ
コミットメント単位 コミットメントたんい
đơn vị xác nhận