Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 修復的司法
司法研修所 しほうけんしゅうじょ しほうけんしゅうしょ
tư pháp nghiên cứu và huấn luyện viện
修復 しゅうふく しゅふく
sửa chữa; phục hồi
司法 しほう
bộ máy tư pháp; tư pháp.
ミスマッチ修復 ミスマッチしゅーふく
sửa lỗi ghép cặp adn
DNA修復 ディーエヌエーしゅうふく
sự sữa chữa DNA
修復インストール しゅーふくインストール
cài đặt phục hồi
DNA修復 DNAしゅーふく
sửa chữa dna
修法 しゅほう ずほう すほう
weekly report