Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 修景護岸
護岸 ごがん
Vách ngăn, tường ngăn
護岸工事 ごがんこうじ
công trình bảo vệ đê, công trình hộ đê
神護景雲 じんごけいうん
thời Jingo-keiun (16/8/767-1/10/770)
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.