Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
修正主義
しゅうせいしゅぎ
chủ nghĩa xét lại
歴史修正主義 れきししゅうせいしゅぎ
chủ nghĩa xét lại lịch sử (xác định việc giải thích lại một tài liệu lịch sử)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
修正資本主義 しゅうせいしほんしゅぎ
sửa đổi chủ nghĩa tư bản
修正 しゅうせい
sự tu sửa; sự đính chính; sự chỉnh sửa
「TU CHÁNH CHỦ NGHĨA」
Đăng nhập để xem giải thích