Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 俵元 (弘前市)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元弘 げんこう
Genkou era (1331.8.9-1334.1.29)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
紀元前 きげんぜん
trước công nguyên; trước kỉ nguyên
俵 たわら ひょう
bì cỏ; túi rơm; bao bì làm bằng rơm
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.