Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 俺の家の話
俺が俺がの連中 おれがおれがのれんちゅう
người tự trọng
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
俺 おれ おらあ おり
tao; tôi
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
先の話 さきのはなし
chuyện của tương lai
話の先 はなしのさき
sự tiếp tục (của) một câu chuyện
話の種 はなしのたね
chủ đề (đề tài) của cuộc nói chuyện; đề tài bàn luận, đề tài đồn đại