Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉庫間約款
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉庫間約款(保険) そうこかんやっかん(ほけん)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
約款 やっかん
điều khoản.
倉庫 そうこ
kho hàng
倉庫間保険 そうこかんほけん
bảo hiểm từ kho này đến kho khác.
倉庫利用契約 そうこりようけいやく
hợp đồng lưu kho.