倉庫委託品担保貸
そうこいたくひんたんぽかし
Cho vay cầm hàng lưu kho.

倉庫委託品担保貸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倉庫委託品担保貸
倉庫預託品担保貸 そうこよたくひんたんぽかし
cho vay cầm hàng lưu kho.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉庫寄託品 そうこきたくひん
hàng lưu kho.
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
保税倉庫 ほぜいそうこ
gắn chặt kho hàng
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
担保品 たんほひん
hàng cầm cố.