Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉敷中央病院
中央病院 ちゅうおうびょういん
bệnh viện trung ương
倉敷 くらしき
sự lưu kho; lưu kho
倉敷料 くらしきりょう
phí lưu kho
病院 びょういん
nhà thương
中央 ちゅうおう
trung ương
中敷 なかじき
vật nằm ở trong; vật lót ở giữa giữa
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút