Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倉敷 くらしき
sự lưu kho; lưu kho
倉敷料 くらしきりょう
phí lưu kho
敷地 しきち
nền đất; đất xây dựng; mặt bằng
敷地内 しき ちない
Trong khuôn viên này
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
穀倉地帯 こくそうちたい
vùng trồng ngũ cốc nhiều