Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倉敷 くらしき
sự lưu kho; lưu kho
倉敷料 くらしきりょう
phí lưu kho
緞子 どんす
vải lụa; vải xa tanh
緞帳 どんちょう
dày che màn; thả rèm cửa
絨緞 じゅうたん
thảm (cỏ, hoa, rêu...); tấm thảm
通貨倉庫 つうかそうこ
kho chuyển tiếp
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.