Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉科カナ
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
全角カナ ぜんかくカナ
full-width kana
半角カナ はんかくカナ
chữ katakana nửa chiều rộng; chữ kana nửa chiều rộng
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)