Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武器倉 ぶきぐら
kho vũ khí.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
茂り しげり
sự mọc xum xuê
茂み しげみ
bụi cây.
繁茂 はんも
sự um tùm; sự rậm rạp.
茂る しげる
rậm rạp; um tùm; xanh tốt