Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
個別指導制度 こべつしどーせーど
địa vị thầy giáo
個人指導 こじんしどう
sự chỉ đạo cá nhân; sự giám hộ
個個別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
個別 こべつ
cá biệt; riêng biệt; riêng lẻ; riêng; từng cái một
別個 べっこ
cái khác; ngoài ra
指導 しどう
hướng dẫn
個々別別 ここべつべつ
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa