Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 個別言語
個個別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
別個 べっこ
cái khác; ngoài ra
個別 こべつ
cá biệt; riêng biệt; riêng lẻ; riêng; từng cái một
個々別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
個別的 こべつてき
mang tính cá nhân, cá biệt, riêng biệt
個別化 こべつか
sự cá nhân hoá; cá nhân hoá; cá biệt hoá
個別フォルダー こべつフォルダー
bìa, cặp tài liệu cá nhân
個人語 こじんご
ngôn ngữ cá nhân